产品参数/Product parameters
型号 | Model | V-2+(差速)(Speed Differential) |
电压 | Voltage | AC220V50/60Hz |
额定功率 | Rating Efficiency | 2.8KW |
压缩空气 | Air Supply | 0.35-0.5MPa |
热合速度 | Heat Sealing Speed | 1-25m/min |
风嘴最高温度 | Maximum Temperature of Nozzle | 700℃ |
上下压轮宽度 | Pinch roller Width | ∅65×25mm |
外型尺寸 | Exterior size | 1300mm×600mm×1530mm |
净重 | Net weight | 130kg |
可选滚轮 | Optional Size of Roller | 8-25mm |
V-2+性能参数
1. 额定功率2.8KW,根据发热温度而定。
2. 额定电压:AC~220V 额定频率50/60Hz。
3. 发热管最高温度≤700℃。
4. 本机总气压:0.35~0.5MPa。
5. 上柱压轮压力为0.01~0.5MPa可调。
6. 速度:1~25m/min。
7. 外形尺寸:(1300 ×600 × 1530)mm。
8. 电机功率:90 W。
9. 压轮宽度:25mm(1英寸)。
10. 压轮直径:65 mm。
11. 热风枪嘴宽度:22 mm。
12. 噪音:小于80 dbA。
当产品图片和产品参数与实际产品不一致时,以实际产品为准,对此不另行通知
When the product picture and product parameters are inconsistent with the actual product, the actual product shall prevail, without further notice
05-29
Tương Nô này có đóng góp gì cho dịch bệnh
Độ khẩn cấp:NHP;S;U. Bsp;*U. Bsp;. Bsp; suy nghĩ xem công ty nghĩ gì, là nhu cầu khẩn cấp của công ty, và giải quyết các khó khăn của công ty.Gần đây, Chính phủ thành phố Giang Nam đã phát hành một số biện pháp hỗ trợ cho việc kinh doanh quay lại làm việc và tiếp tục sản xuất trước sự bùng phát của bệnh viêm phổ
05-29
Giang Nam tổ chức nhiều doanh nghiệp để tăng tốc sản xuất các chất liệu chống dịch
Hiện tại, tình hình phòng ngừa và kiểm soát viêm phổi do nhiễm tim mạch là nghiêm trọng, và nhiều quần áo bảo vệ trong tỉnh Cung Cung Đang thiếu nhu cầu.Thành phố của chúng tôi đã hành động nhanh chóng, tích cực giúp các công ty sản xuất vật liệu chống dịch để giải quyết khó khăn và vấn đề, và đã cố gắng