产品参数/Product parameters
型号 | Model | V-9(差速) 电压 Voltage _ AC220V 50/60Hz |
电压 | Voltage | 3.3KW |
额定功率 | Rating Efficiency | 0.35-0.5MPa |
压缩空气 | Air Supply | 1-25m/min |
热合速度 | Heat Sealing Speed | 700℃ |
风嘴最高温度 | Maximum Temperature of Nozzle | ∅50x25mm |
上下压轮宽度 | Pinch roller Width | 1300mm×600mm×180mm |
外型尺寸 | Exterior size | 180kg |
净重 | Net weight | 8-25mm |
可选滚轮 | Optional Size of Roller | V-9(差速) 电压 Voltage _ AC220V 50/60Hz |
V-9性能参数
A. 电压:AC 220V 50~60Hz
B.额定功率:3300W特殊发热丝。
C. 热力控制:无段可调常温0~700℃
D. 压缩空气:0.35~0.5兆帕
E. 速度:1~25m/min无段变速(标准),2~25m/min,选择订购使用。
F. 枪嘴气压:无段可调0.03~0.3MPa(气压表显示)。
G. 枪嘴宽度:标准扁口型23mm,
H. 上压轮压力:无段可调节器0~1MPa(气压表显示)。
I. 上下轮宽度:光面25mm标准型,其它如钢轮、直纹等可自由选择订购。
J. 可吹胶带宽度:标准型14mm~22mm,其它宽度可根据客户要求订做。
K. 上压轮行程距离:18~25mm
L. 缝合跳漏防止:在热风枪向内运动与滚轮启动及滚轮停止与热风枪向外运动之间均有可供利用之调节以防止封口之跳漏。
当产品图片和产品参数与实际产品不一致时,以实际产品为准,对此不另行通知
When the product picture and product parameters are inconsistent with the actual product, the actual product shall prevail, without further notice
05-29
Tương Nô này có đóng góp gì cho dịch bệnh
Độ khẩn cấp:NHP;S;U. Bsp;*U. Bsp;. Bsp; suy nghĩ xem công ty nghĩ gì, là nhu cầu khẩn cấp của công ty, và giải quyết các khó khăn của công ty.Gần đây, Chính phủ thành phố Giang Nam đã phát hành một số biện pháp hỗ trợ cho việc kinh doanh quay lại làm việc và tiếp tục sản xuất trước sự bùng phát của bệnh viêm phổ
05-29
Giang Nam tổ chức nhiều doanh nghiệp để tăng tốc sản xuất các chất liệu chống dịch
Hiện tại, tình hình phòng ngừa và kiểm soát viêm phổi do nhiễm tim mạch là nghiêm trọng, và nhiều quần áo bảo vệ trong tỉnh Cung Cung Đang thiếu nhu cầu.Thành phố của chúng tôi đã hành động nhanh chóng, tích cực giúp các công ty sản xuất vật liệu chống dịch để giải quyết khó khăn và vấn đề, và đã cố gắng